![]() |
Hãng xe | Toyota |
Model | 2014 |
Kiểu dáng xe | Sedan |
Tình trạng | Xe chạy lướt |
Động cơ | 2.5 Litre, 4-Cylinder, DOHC, 16-Valve, Dual Variable Valve Timing with intelligence (VVT-i) |
Dung tích xi lanh | 2494 cc |
Công suất cực đại (kW/rpm) | 178 (133) @ 6,000 rpm |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 170 (231) @ 4,100 rpm |
Hộp số | Tự động |
Dẫn động | FWD (Dẫn động cầu trước) |
Nhiên liệu | Xăng |
D.Tích bình Nh.Liệu (Lít) | 64 Lít |
Chiều dài (mm) | 4805mm |
Chiều rộng (mm) | 1820mm |
Chiều cao (mm) | 1470mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2775mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm/mm) | 1,575 x 1565 mm |
Trọng lượng không tải (kg) | 1,459 kg |
Màu ngoại thất | Đen |
Màu nội thất | Sáng màu |
Chất liệu nội thất | Da |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Cỡ lốp | P215/55R17 |
LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC BIẾT THÔNG TIN VỀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Đang tải Video...
|