![]() |
- Đèn gầm
- Mâm đúc
- Đuôi cá
- Giải đèn Led trước thiết kế sang trọng, độc đáo
- Vô lăng bọc da
- Ghế da, Ghế chỉnh điện, Sưởi ghế
- Bộ nhớ vị trí ghế
- Vô lăng tích hợp phím điều khiển âm thanh,điều hòa và chế độ đàm thoại rảnh tay
- Điều hoà không khí điện tử 3 vùng (với màn hình LCD)
- Camera lùi,Cảm biến toàn thân xe
- Chìa khóa thông minh
- Hệ thống âm thanh : DVD, CD, WMA, MP3, FM, AM, Cổng kết nối USB, AUX,iPod...
- Kết nối điện thoại – nghe nhạc Bluetooth
- Giữa 2 ghế trước có chỗ để tay khi đọc sách
- Đèn đọc sách phía trước và phía sau
- Ngăn chứa đồ
- 4 cửa sổ điều khiển bằng điện
- Sấy kính
- Cốp sau đóng mở bằng điện
- Gương điều chỉnh điện,gập điện,Xi nhan trên gương
- Điều hòa nhiệt độ tự động lọc không khí với hệ thống làm mát
- Hệ thống thông gió phía trước chỗ ngồi
- Hệ thống điều khiển mở nắp bình xăng tự động
- Ghế ngồi có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu
- Hàng ghế phía sau có thể gập 50/50
- Hệ thống sưởi ấm trong xe
- Đèn chiếu sáng nội thất
- Cửa sổ trời trên nóc xe cả 3 vị trí ghế
- Hệ thống kiểm soát độ sáng
- Gương chiếu hậu trong xe tự động điều chỉnh mờ
- Hệ thống đèn Led cảnh báo cửa mở
- Đèn chạy ban ngày
- Đèn sương mù phía trước
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao
- Ăng ten lắp phía sau xe
- Hệ thống phun nước rửa kính chắn gió
- Gạt nước phía trước tự động cảm biến với trời mưa
- Hệ thống sưởi cửa sổ phía sau
- Cụm đèn Led phía sau xe
- Đèn pha Bi-xenon tự động điều chỉnh ánh sáng
- Gương chiếu hậu ngoài tự động điều chỉnh mờ
- Hệ thống kiểm soát ổn định xe ESC
- Anti-Slip Regulation (ASR)
- Hệ thống phanh chống bó cứng ABS
- Phân bổ lực phanh điện tử EBD
- Trợ lực lái EPS
- Hệ thống chống trượt
- Hệ thống túi khí an toàn...
- Và còn nhiều Option khác...Tất cả nguyên bản nhà máy Audi
LIÊN HỆ TRỰC TIẾP KYLIN ĐỂ NHẬN ĐƯỢC GIÁ VÀ OPTION TỐT NHẤT
Hãng xe | Audi |
Model | 2011 |
Kiểu dáng xe | SUV |
Động cơ | V6 DOHC |
Dung tích xi lanh | 2967cc |
Hộp số | Tự động |
Dẫn động | AWD (4 bánh toàn thời gian) |
Thời giân tăng tốc (0-100km) | 8.5 giây |
Nhiên liệu | Xăng |
D.Tích bình Nh.Liệu (Lít) | 100 Lít |
Tiêu hao Nh.Liệu (L/100Km) | 13.8 lít-9.4 lít/100km (Thành phố - Cao tốc) |
Chiều dài (mm) | 5089mm |
Chiều rộng (mm) | 2177mm |
Chiều cao (mm) | 1737mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3002mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm/mm) | 1651/1676mm |
Trọng lượng không tải (kg) | 2494kg |
Màu ngoại thất | Nhiều màu |
Màu nội thất | Nhiều màu |
Chất liệu nội thất | Da |
Số chỗ ngồi | 7 |
Số cửa | 5 |
Cỡ lốp | 275/45R20 |
LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC BIẾT THÔNG TIN VỀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Đang tải Video...
|