![]() |
- Điều hòa nhiệt độ tự điều chỉnh và hệ thống lọc khí
- Hệ thống 19 Loa Mark Levinson khắp xe
- Hệ thống Audio âm thanh Mark Levinson Reference Surround
- Mâm đúc hợp kim
- Hệ thống giúp đỡ khẩn cấp 24/24 (Mỹ)
- Hộp lạnh tích hợp phía trước bàn điều khiển
- Kết nối không dây Bluetooth
- Kết nối cổng USB
- Jack kết nối các phụ kiện
- Ghế ngồi điều chỉnh đa điểm
- Hệ thống định vị toàn cầu GPS giao diện bằng giọng nói
- DVD với màn hình LCD trên cao, tai nghe kết nối không dây, điều khiển từ xa
- Đèn pha thông minh
- Đèn pha phụ thứ 3 lắp cao
- Cảm biến trước và sau
- Gương tự động điều chỉnh thep hướng lái chống mờ
- Cảm biến gắn trên kính chắn gió tự động kích hoạt gạt nước khi mưa
- Đèn sương mù
- Tự động cân bằng điện tử
- Hệ thống AFS giúp lái xe vào ban đêm
- Cảm biến siêu âm, video và tín hiệu giúp đỗ xe hiệu quả
- Mở cửa xe bằng thẻ
- Radar quan sát giúp xe giữ khoảng cách với các xe khác
- Hệ thống túi khí toàn xe (full)
- Hệ thống cảnh bảo tai nạn PCS
- Trợ lực phanh khẩn cấp
Liên hệ trực tiếp Kylin để có Option đầy đủ nhất và giá tốt nhất
Hãng xe | Lexus |
Model | 2011 |
Kiểu dáng xe | SUV |
Động cơ | 4 Cam, 16 Val, VVT-i |
Dung tích xi lanh | 5.7L |
Hộp số | Tự động |
Dẫn động | 4WD (Dẫn động 4 bánh) |
Thời giân tăng tốc (0-100km) | 7,4s |
Nhiên liệu | Xăng |
D.Tích bình Nh.Liệu (Lít) | 93 Lít |
Tiêu hao Nh.Liệu (L/100Km) | 19.6 lít -13.1 lít /100km(Thành phố-Cao tốc) |
Chiều dài (mm) | 4991mm |
Chiều rộng (mm) | 1920mm |
Chiều cao (mm) | 1920mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm/mm) | 2719mm |
Màu ngoại thất | Nhiều màu |
Màu nội thất | Nhiều màu |
Chất liệu nội thất | Da |
Số chỗ ngồi | 8 |
Số cửa | 5 |
Cỡ lốp | 285/50R20 |
LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC BIẾT THÔNG TIN VỀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Đang tải Video...
|